Có 2 kết quả:

財閥 cái fá ㄘㄞˊ ㄈㄚˊ财阀 cái fá ㄘㄞˊ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plutocracy
(2) monopolistic corporation, esp. prewar Japanese zaibatsu
(3) Korean chaebol
(4) plutocrat
(5) tycoon
(6) oligarch
(7) financial magnate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plutocracy
(2) monopolistic corporation, esp. prewar Japanese zaibatsu
(3) Korean chaebol
(4) plutocrat
(5) tycoon
(6) oligarch
(7) financial magnate

Bình luận 0